Trang chủ
Chương trình
Chương trình đào tạo
Học phần
Program
Kế hoạch
Kế hoạch đào tạo năm học
Đăng ký học
Lớp học phần - đang đăng ký
Lớp học phần - chính thức
Khảo sát nhu cầu mở thêm lớp
Thi cuối kỳ lớp học phần
Thi Tiếng Anh định kỳ, đầu ra
Sinh hoạt lớp định kỳ
Khảo sát ý kiến sinh viên
Hoạt động phục vụ cộng đồng
Danh sách
Sinh viên ngừng học
Sinh viên đang học - lớp
Sinh viên có chứng chỉ CNTT
Sinh viên có chứng chỉ ngoại ngữ
Sinh viên thi Tiếng Anh định kỳ
Sinh viên làm Đồ án tốt nghiệp
Sinh viên được hoãn đóng học phí
Sinh viên được hoãn thi, thi bổ sung
Sinh viên dự tuyển vào học lại
Sinh viên bị kỷ luật
Sinh viên bị hủy học phần
Sinh viên bị khóa website
Sinh viên bị tạm khóa website
Sinh viên bị hạn chế tín chỉ đăng ký
Sinh viên bị cảnh báo kết quả học tập
Cựu sinh viên
Đã tốt nghiệp
Không tốt nghiệp
Phòng học & Hệ thống
Tình hình sử dụng phòng học
Thống kê báo thiết bị phòng học hỏng
Trạng thái hệ thống thông tin sinh viên
Liên kết
Thư viện
DUT-LMS
Hỗ trợ
Cổng hỗ trợ thông tin trực tuyến
Hướng dẫn Đăng ký học
Hướng dẫn Sử dụng Email DUT
Văn bản Quy định của Trường
Biểu mẫu thường dùng
Đăng nhập
Danh sách sinh viên bị hủy đăng ký
Danh sách sinh viên
Thuộc khoa:
Tất cả
K. Cơ khí
K. Công nghệ Thông tin
K. Cơ khí Giao thông
K. Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh
K. Điện
K. Điện tử - Viễn thông
K. Hóa
K. Cơ khí Giao thông (S)
K. Xây dựng Cầu-Đường
K. Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp
K. Xây dựng Công trình thủy
K. Môi trường
K. Quản lý dự án
K. Kiến trúc
K. Khoa học Công nghệ tiên tiến - PFIEV
K. Khoa học Công nghệ tiên tiến
Xếp theo: Khoa, Lớp, Tên sinh viên
Xếp theo: Khoa, Tên sinh viên, Lớp
Xếp theo: Tên sinh viên, Lớp
Kể cả cựu sinh viên
STT
Mã kỳ
Mã hồ sơ
Số thẻ SV
Họ tên sinh viên
Lớp
Bị hủy lớp
Tên lớp học phần
Số tín chỉ
Cựu SV
7
1510
110110256
110110256
Đặng Phương Nam
11X1A
110025315101167
Tin học ứng dụng
2
6
1510
110110256
110110256
Đặng Phương Nam
11X1A
110005315101267
Lý thuyết đàn hồi
2
5
1520
101140076
101140076
Nguyễn Hữu Thành Đạt
14C1B
209012115201439
Đường lối CM của ĐCS Việt Nam
3
4
1520
101140076
101140076
Nguyễn Hữu Thành Đạt
14C1B
101108315201402
Phương pháp tính
3
3
1520
118110169
118110169
Nguyễn Thạc Hùng
11QLCN
013040115201486A
GDTC 5 BC Nam
0
2
1820
107180307
107180307
Dương Thành Đạt
18SH
413031118201848
Anh văn A2.2
4
1
1820
107180307
107180307
Dương Thành Đạt
18SH
319012118201848
Giải tích 2
4